TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng chỉ lao động

giấy chứng nhận công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng chỉ lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy chứng nhận của người thuê lao động cấp cho người lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chứng chỉ lao động

Arbeitsbescheinigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitszeugnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsbescheinigung /die/

giấy chứng nhận công tác; chứng chỉ lao động;

Arbeitszeugnis /das/

giấy chứng nhận của người thuê lao động cấp cho người lao động; chứng chỉ lao động;