Việt
giấy chứng nhận công tác
sự thử nghiệm tác động
Anh
proof of action
Đức
Tatigkeitsnachweis
Tätigkeitsnachweis
Tätigkeitsnachweis /m/CH_LƯỢNG/
[EN] proof of action
[VI] sự thử nghiệm tác động
Tatigkeitsnachweis /m -es, -e/
giấy chứng nhận công tác; Tatigkeits