Việt
giấy chứng nhận
giấy chúng thực
chứng chỉ
Đức
Attest
Attest /[a'test], das; -[e]s, -e/
(veraltet) giấy chứng nhận; giấy chúng thực; chứng chỉ (Gutachten, Zeugnis);