Việt
biên bản
theo dạng biên bản
trong biên bản
được ghi vào biên bản
nghi thức ngoại giao
Đức
protokollarisch
éine protokollarisch e Verhandlung
cuộc thảo luận có ghi biên bán.
protokollarisch /[protoko'la:nj] (Adj.)/
theo dạng biên bản;
trong biên bản; được ghi vào biên bản;
(thuộc, theo) nghi thức ngoại giao;
protokollarisch /a/
có] biên bản; éine protokollarisch e Verhandlung cuộc thảo luận có ghi biên bán.