TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protokollarisch

biên bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dạng biên bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong biên bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được ghi vào biên bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghi thức ngoại giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

protokollarisch

protokollarisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine protokollarisch e Verhandlung

cuộc thảo luận có ghi biên bán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

protokollarisch /[protoko'la:nj] (Adj.)/

theo dạng biên bản;

protokollarisch /[protoko'la:nj] (Adj.)/

trong biên bản; được ghi vào biên bản;

protokollarisch /[protoko'la:nj] (Adj.)/

(thuộc, theo) nghi thức ngoại giao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

protokollarisch /a/

có] biên bản; éine protokollarisch e Verhandlung cuộc thảo luận có ghi biên bán.