TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minutes

Biên bản

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

minutes

minutes

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Three minutes after eight.

Tám giờ ba phút.

Minutes later, the world stops again.

Ít phút sau thé giới lại dừng.

It is six minutes past eight.

Lúc ấy là tám giờ sáu phút.

Minutes go by, or perhaps only seconds.

Mấy phút trôi qua, mà cũng có thể chỉ mấy giây thôi.

Seventeen hours and fifty-three minutes from this moment.

Nghĩa là mười bảy tiếng năm muwoi ba phút kể từ lúc này.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

minutes

: biên bàn phiên họp. [L] nguyên cào án văn. minute-book - tập nguyên cảo, so bút lục tòa án.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

minutes

Biên bản