Việt
Biên bản
Anh
minutes
Three minutes after eight.
Tám giờ ba phút.
Minutes later, the world stops again.
Ít phút sau thé giới lại dừng.
It is six minutes past eight.
Lúc ấy là tám giờ sáu phút.
Minutes go by, or perhaps only seconds.
Mấy phút trôi qua, mà cũng có thể chỉ mấy giây thôi.
Seventeen hours and fifty-three minutes from this moment.
Nghĩa là mười bảy tiếng năm muwoi ba phút kể từ lúc này.
: biên bàn phiên họp. [L] nguyên cào án văn. minute-book - tập nguyên cảo, so bút lục tòa án.