record
sự ghi chép ; tài liệu, hồ sơ cartographic ~ tài liệu bản đồ ; lý lịch bản đồ drill ~ nhật ký lỗ khoan, lý lịch lỗ khoan echo ~ sự ghi tiếng vang field ~ tài liệu ngoài trời, nhật ký ngoài trời ; bản mô tả thực địa flight ~ số liệu bay chụp flow ~ sự ghi chép lưu lượng fragmentary geological ~ niên ký địa chất gián đoạn Montreux ~ Danh sách Montreux seismographic ~ địa chấn đồ, biểu đồ