Việt
1 vt chuyển đi
chuyên chổ
vận tải
vận chuyển
chuyển vận
đưa... qua
Đức
hinüberfahren
1 vt chuyển [tải, chỏ, xe] đi, chuyên chổ, vận tải, vận chuyển, chuyển vận, đưa... qua; II vi (s) đi ngang qua, đi qua, đi sang, vượt qua;