TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausmieten

cho thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi ai ra khỏi phòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thuê tạm trong thời gian ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy ra khỏi hầm chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy ra khỏi chỗ ủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausmieten

ausmieten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Zimmer an jmdn. ausmieten

cho ai thuê tạm một căn phòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmieten /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/

cho thuê tạm trong thời gian ngắn;

ein Zimmer an jmdn. ausmieten : cho ai thuê tạm một căn phòng.

ausmieten /(sw. V.; hat) (Landw.)/

lấy ra khỏi hầm chứa; lấy ra khỏi chỗ ủ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausmieten /vt/

1. cho thuê (phòng); 2. đuổi ai ra khỏi phòng.