Việt
cho thuê
đuổi ai ra khỏi phòng.
cho thuê tạm trong thời gian ngắn
lấy ra khỏi hầm chứa
lấy ra khỏi chỗ ủ
Đức
ausmieten
ein Zimmer an jmdn. ausmieten
cho ai thuê tạm một căn phòng.
ausmieten /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
cho thuê tạm trong thời gian ngắn;
ein Zimmer an jmdn. ausmieten : cho ai thuê tạm một căn phòng.
ausmieten /(sw. V.; hat) (Landw.)/
lấy ra khỏi hầm chứa; lấy ra khỏi chỗ ủ;
ausmieten /vt/
1. cho thuê (phòng); 2. đuổi ai ra khỏi phòng.