Việt
cho thuê tạm trong thời gian ngắn
Đức
ausmieten
ein Zimmer an jmdn. ausmieten
cho ai thuê tạm một căn phòng.
ausmieten /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
cho thuê tạm trong thời gian ngắn;
cho ai thuê tạm một căn phòng. : ein Zimmer an jmdn. ausmieten