TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zinsentragen

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang lại lợi nhuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền mướn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền phải thanh toán đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Grund-Zins

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zinsentragen

Zinsentragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei einem Zins von 8%

với lãi suất là 8%

jmdm. etw. mit Zinsen zurückzahlen

trả thù ai một cách đích đáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zinsentragen /od. brin gen/

có lợi; mang lại lợi nhuận;

bei einem Zins von 8% : với lãi suất là 8% jmdm. etw. mit Zinsen zurückzahlen : trả thù ai một cách đích đáng.

Zinsentragen /od. brin gen/

(Pl -e) (landsch , bes südd , östeiT , Schweiz ) tiền thuê; tiền mướn (nhà, phòng V V ); tiền phải thanh toán đều đặn (‘Miete);

Zinsentragen /od. brin gen/

(Pl -e) dạng ngắn gọn của danh từ Grund-Zins (tiền tô, địa tô);