Zinsentragen /od. brin gen/
có lợi;
mang lại lợi nhuận;
bei einem Zins von 8% : với lãi suất là 8% jmdm. etw. mit Zinsen zurückzahlen : trả thù ai một cách đích đáng.
Zinsentragen /od. brin gen/
(Pl -e) (landsch , bes südd , östeiT , Schweiz ) tiền thuê;
tiền mướn (nhà, phòng V V );
tiền phải thanh toán đều đặn (‘Miete);
Zinsentragen /od. brin gen/
(Pl -e) dạng ngắn gọn của danh từ Grund-Zins (tiền tô, địa tô);