Việt
tiền thuê nhà
tiền thuê
tiền mướn
giá thuê
Đức
Mietpreis
Mietpreis /der/
tiền thuê nhà; tiền thuê; tiền mướn; giá thuê;
Mietpreis /m -es, -e/
khoản, số] tiền thuê nhà; Miet