Batzen /[’batson], der; -s, -/
(ugs ) đống;
ein Batzen Eis : một đổng tuyết.
Batzen /[’batson], der; -s, -/
(ugs ) sô' lượng tiền lớn;
sô' tiền nhiều;
das hat einen schönen Batzen [Geld] gekostet : món ấy đáng giá cả một đống (tiền).
Batzen /[’batson], der; -s, -/
đồng tiền xu (Münze);
Batzen /[’batson], der; -s, -/
(Schweiz, veraltend) đồng mười ráp-pen của tiền Thụy Si cổ (Zehnrap penstück);