TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

batzen

đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' lượng tiền lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' tiền nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tiền xu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng mười ráp-pen của tiền Thụy Si cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

batzen

body

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

batzen

Batzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

batzen

ballon de pâte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Batzen Eis

một đổng tuyết.

das hat einen schönen Batzen [Geld] gekostet

món ấy đáng giá cả một đống (tiền).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Batzen /[’batson], der; -s, -/

(ugs ) đống;

ein Batzen Eis : một đổng tuyết.

Batzen /[’batson], der; -s, -/

(ugs ) sô' lượng tiền lớn; sô' tiền nhiều;

das hat einen schönen Batzen [Geld] gekostet : món ấy đáng giá cả một đống (tiền).

Batzen /[’batson], der; -s, -/

đồng tiền xu (Münze);

Batzen /[’batson], der; -s, -/

(Schweiz, veraltend) đồng mười ráp-pen của tiền Thụy Si cổ (Zehnrap penstück);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Batzen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Batzen

[EN] body

[FR] ballon de pâte