TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá sách

giá sách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kệ sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xích đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoạn phễu lò cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thân ống khói

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thân lò cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngăn xếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ nhớ kiểu ngăn xếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống thoát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái giá sách

cái giá sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giá sách

 bookshelf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giá sách

Bücherregal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bucherbord

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bücherbrett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái giá sách

Repositorium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stack

đống, chồng, đoạn phễu lò cao, thân ống khói, giá sách, thân lò cao, ngăn xếp, bộ nhớ kiểu ngăn xếp, chùm khuôn, ống thoát

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bücherbrett /n -(e)s, -er/

giá sách, xích đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bucherbord /das/

kệ sách; giá sách (Bücherregal);

Repositorium /das; -s, ...ien (veraltet)/

cái giá sách (Büchergestell);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bookshelf, stack /xây dựng/

giá sách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giá sách

Bücherregal n