Việt
giá sách
kệ sách
xích đông.
đống
chồng
đoạn phễu lò cao
thân ống khói
thân lò cao
ngăn xếp
bộ nhớ kiểu ngăn xếp
chùm khuôn
ống thoát
cái giá sách
Anh
bookshelf
stack
Đức
Bücherregal
Bucherbord
Bücherbrett
Repositorium
đống, chồng, đoạn phễu lò cao, thân ống khói, giá sách, thân lò cao, ngăn xếp, bộ nhớ kiểu ngăn xếp, chùm khuôn, ống thoát
Bücherbrett /n -(e)s, -er/
giá sách, xích đông.
Bucherbord /das/
kệ sách; giá sách (Bücherregal);
Repositorium /das; -s, ...ien (veraltet)/
cái giá sách (Büchergestell);
bookshelf, stack /xây dựng/
Bücherregal n