Việt
giá
tủ ngăn giá đô
giá phơi.
cái giá sách
tủ ngăn để hồ sơ
Đức
Repositorium
Repositorium /das; -s, ...ien (veraltet)/
cái giá sách (Büchergestell);
tủ ngăn để hồ sơ (Aktenschrank);
Repositorium /n, -s, -rien/
cái] giá, tủ ngăn (sách) giá đô, giá phơi.