TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kệ sách

kệ sách

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kệ sách

bookshelf

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

kệ sách

Bücherregal

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Bucherbord

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Mit der Zeit treten die allgegenwärtigen Bücherregale aus dem nächtlichen Nebel hervor, der an den Wänden hängt.

Theo thời gian, những cái kệ sách gắn đầy tường cũng ló dần ra khỏi màn đêm.

Er kehrt zu seinem Schreibtisch zurück, wirft einen kurzen Blick auf den Aktenstapel, geht hinüber zu einem Bücherregal und zieht eine der Kladden hervor.

Anh quay về bàn của mình, ngó chồng hồ sơ, đoạn đi tới một kệ sách lôi ra quyển ghi chép.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In time, the ubiquitous bookshelves emerge from the night mist that hangs on the walls.

Theo thời gian, những cái kệ sách gắn đầy tường cũng ló dần ra khỏi màn đêm.

He walks to his desk, glances at the stack of files, goes over to a bookshelf, and starts to remove one of the notebooks.

Anh quay về bàn của mình, ngó chồng hồ sơ, đoạn đi tới một kệ sách lôi ra quyển ghi chép.

His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.

Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bucherbord /das/

kệ sách; giá sách (Bücherregal);

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Bücherregal

[EN] bookshelf

[VI] (n) kệ sách