Việt
kệ sách
Anh
bookshelf
Đức
Bücherregal
He walks to his desk, glances at the stack of files, goes over to a bookshelf, and starts to remove one of the notebooks.
Anh quay về bàn của mình, ngó chồng hồ sơ, đoạn đi tới một kệ sách lôi ra quyển ghi chép.
[EN] bookshelf
[VI] (n) kệ sách