TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bookshelf

kệ sách

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

bookshelf

bookshelf

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

bookshelf

Bücherregal

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He walks to his desk, glances at the stack of files, goes over to a bookshelf, and starts to remove one of the notebooks.

Anh quay về bàn của mình, ngó chồng hồ sơ, đoạn đi tới một kệ sách lôi ra quyển ghi chép.

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Bücherregal

[EN] bookshelf

[VI] (n) kệ sách