Việt
tủ sách
kệ sách
xem Bücherbord
kệ sách Bii cher re vi sor
der ”*•
Anh
bookcase
bookshelf
Đức
Bücherregal
Bücherregal /das/
kệ sách Bii cher re vi sor; der ”*•;
Bücherregal /n -s, -e/
xem Bücherbord;
[EN] bookcase
[VI] (n) tủ sách
[EN] bookshelf
[VI] (n) kệ sách