Việt
Đầu gỗ
kĩ thuật
xem Hirn fläche-
cột
trụ
cọc
cột móng.
gỗ cắt ngang thớ
Anh
end grain
Đức
Hirnholz
Pháp
bois de bout
Hirnholz /das/
gỗ cắt ngang thớ;
Hirnholz /n -es, -hölzer (/
1. xem Hirn fläche-, 2. cột, trụ, cọc, cột móng.
[DE] Hirnholz
[EN] end grain
[FR] bois de bout
[VI] Đầu gỗ