Việt
Đầu gỗ
Anh
end grain
Đức
Hirnholz
Pháp
bois de bout
[DE] Hirnholz
[EN] end grain
[FR] bois de bout
END GRAIN
mặt d& u dầm Mật của thanh gỗ khi các thở bị cắt ngang. Nó sẽ dễ bị hư hỏng nếu không được bảo vệ ngoài trời
[VI] Đầu gỗ