Việt
cọc
Anh
stakes
pickets
Đức
Buhnenpfaehle
Pháp
piquets
pickets,stakes /TECH,BUILDING/
[DE] Buhnenpfaehle
[EN] pickets; stakes
[FR] piquets
pickets,stakes
Các cọc tre, gỗ, hoặc cành cây sú vẹt, tàu lá cọ v.v... cắm ở đáy vùng triều nông để thu giống vẹm, hàu tự nhiên rồi chuyển chúng sang nuôi thịt.