Việt
ghế dầi
các dãy ghế
chỗ ngồi
bộ ghế
Đức
Gestuhl
Gestuhl /[ga'|ty:l], das; -[e]s, -e/
ghế dầi; các dãy ghế (trong rạp hát, nhà thờ ); chỗ ngồi; bộ ghế;