Việt
gối ray
ghế
cái
cái bệ
cái đệm
gối tựa cố định của cầu
Anh
chair
gasket
seat
setting
shim
underplate
fixed bridge bearing
cushion
footing
mattress
pad
saddle
chair /cơ khí & công trình/
gối (đường) ray
cái (ghế)
chair /xây dựng/
chair, gasket, seat, setting, shim, underplate
fixed bridge bearing, chair, cushion, footing, mattress, pad, saddle