TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bay lả tả

bay lả tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay là đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay tứ tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bay lả tả

flattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stobern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Blätter flatterten auf die Erde

những chiếc lá bay là đà trên mặt đất.

stöbernde Schneeflocken

những bông tuyết bay lả tả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flattern /(sw. V.)/

(ist) (lá, mảnh giấy ) bay lả tả; bay là đà;

những chiếc lá bay là đà trên mặt đất. : die Blätter flatterten auf die Erde

stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/

(hat) (landsch ) bay tứ tán; bay lả tả; bay tung;

những bông tuyết bay lả tả. : stöbernde Schneeflocken