TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lau chùi sạch sẽ

lau chùi sạch sẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siidd làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lau chùi sạch sẽ

abputzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stobern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hast du dir die Schuhe richtig abgeputzt?

con đã chà đôi giày cho sạch chưa?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abputzen /(sw. V.; hat)/

lau chùi sạch sẽ; chà sạch;

con đã chà đôi giày cho sạch chưa? : hast du dir die Schuhe richtig abgeputzt?

stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/

(hat) siidd ) làm sạch; lau chùi sạch sẽ;