TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi qua

thổi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thểi nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thổi qua

thổi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thổi qua

stobern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thổi qua

durchweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchwehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mittels einesBlasdorns wird in das Innere des SchlauchesDruckluft eingeblasen, wodurch dieser sichausdehnt und sich an die Formhöhlung anlegt.

Khí nénđược thổi vào bên trong phôi nhờ một lõi thổi,qua đó phôi giãn nở áp sát vào bề mặt trongkhoang khuôn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kühle Luft rauscht vorbei, die Körper sind schwerelos.

Khí lạnh ù ù thổi qua, thân thể không còn trọng lượng.

Wenn ein leichter Wind durch die Straße geht, wird das Pflaster saubergekehrt, werden Schmutz und Staub an den Stadtrand befördert.

Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Cool air rushes by, bodies are weightless.

Khí lạnh ù ù thổi qua, thân thể không còn trọng lượng.

When a wind blows gently through the street, the street is swept clean, the dirt and dust transported to the edge of town.

Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein leichter Wind streicht über die Felder

một làn gió nhẹ thổi qua những cánh đồng.

ein frischer Luftzug durch wehte das Haus

một luồng không khí trong lành thổi qua căn nhà. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/

(ist) thổi qua; bay qua;

streichen /(st. V.)/

(ist) thổi qua; thểi nhẹ;

một làn gió nhẹ thổi qua những cánh đồng. : ein leichter Wind streicht über die Felder

durchweg,durchwehen /(sw. V.; hat) (geh.)/

thổi qua; thổi xuyên qua;

một luồng không khí trong lành thổi qua căn nhà. 1 : ein frischer Luftzug durch wehte das Haus