Việt
g===i đào bới
lục tìm lung tung
lục lọi
Đức
stobern
in I Archiven stöbern
đào bới trong đống hồ sơ lưu trữ
der Hund stöbert (Jägerspr.)
con chó săn đang sục tìm thú rừng.
stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/
(hat) (ugs ) g===i đào bới; lục tìm lung tung; lục lọi;
đào bới trong đống hồ sơ lưu trữ : in I Archiven stöbern con chó săn đang sục tìm thú rừng. : der Hund stöbert (Jägerspr.)