TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lục tìm lung tung

g===i đào bới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục tìm lung tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục lọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lục tìm lung tung

stobern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in I Archiven stöbern

đào bới trong đống hồ sơ lưu trữ

der Hund stöbert (Jägerspr.)

con chó săn đang sục tìm thú rừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/

(hat) (ugs ) g===i đào bới; lục tìm lung tung; lục lọi;

đào bới trong đống hồ sơ lưu trữ : in I Archiven stöbern con chó săn đang sục tìm thú rừng. : der Hund stöbert (Jägerspr.)