Việt
dòm ngó
lục lọi
xen vào
Đức
neugierig anblicken
schielen
hineinschauen
schauen
mustern
herumschniiffeln
herumschniiffeln /(sw. V.; hat) (ugs. abwer tend)/
lục lọi; xen vào; dòm ngó [in + Gen : công việc, đồ vật của ai];
- đgt. Để tâm theo dõi để thực hiện ý đồ không tốt: dòm ngó nhà giàu để trộm cắp của cải.
neugierig anblicken vt, schielen vi, hineinschauen vt, schauen vt, mustern vt