TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufdampfen

sự kết tủa từ pha hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm kết tủa từ pha hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hơi bốc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi bay lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm kim loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
aufdämpfen

lật chăn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở chăn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật quân bài lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngửa bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải khăn bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn cơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufdampfen

vapour deposition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vapor depositing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vapour depositing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vapor deposition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vapor-deposit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vapour-deposit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vacuum-metallize micros

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vapor blasting

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vacuum deposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vacuum metallizing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vacuum metalizing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vapour coating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vapour metalizing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufdampfen

Aufdampfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bedampfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bedampfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vakuum-Aufdampfverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
aufdämpfen

aufdämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aufdampfen

métallisation dans le vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titanisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vaporisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

métallisation au vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies kann durch Siebdruck in Dickschichttechnik oder durch Aufdampfen in Dünn­ schichttechnik erfolgen.

Những lớp này được thực hiện bằng cách in lưới trong kỹ thuật màng dày hay phủ bằng hơi trong kỹ thuật màng mỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über dem Fluss dampfte Nebel auf

sương mù bốc lẽn trên mặt sông.

du hast dich im Schlaf aufgedeckt

con đã hất tấm chăn đắp trong khi ngủ.

willst du deine Karten nicht endlich aufdecken?

mày vẫn chưa muốn giở bài lèn à?

die Kinder hatten schon aufgedeckt

bọn trẻ đã bày bàn ăn rồi.

eine Verschwörung aufdecken

khám phá một âm mưu nổi loạn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufdampfen,Bedampfen /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufdampfen; Bedampfen

[EN] vacuum deposition; vacuum metallizing; vapour deposition

[FR] métallisation dans le vide; titanisation; vaporisation

Aufdampfen,Vakuum-Aufdampfverfahren /INDUSTRY-METAL/

[DE] Aufdampfen; Vakuum-Aufdampfverfahren

[EN] vacuum metalizing; vapour coating; vapour deposition; vapour metalizing

[FR] métallisation au vide

Từ điển Polymer Anh-Đức

vacuum-metallize micros

aufdampfen, bedampfen

vapor blasting

Bedampfung, Bedampfen, Aufdampfen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdampfen /(sw. V.)/

(ist) bốc lên; (hơi) bay lên;

über dem Fluss dampfte Nebel auf : sương mù bốc lẽn trên mặt sông.

aufdampfen /(sw. V.)/

(hat) (Technik) thấm kim loại (trên bề mặt);

aufdämpfen /(sw. V.; hat)/

lật chăn ra; giở chăn ra;

du hast dich im Schlaf aufgedeckt : con đã hất tấm chăn đắp trong khi ngủ.

aufdämpfen /(sw. V.; hat)/

lật quân bài lên; ngửa bài;

willst du deine Karten nicht endlich aufdecken? : mày vẫn chưa muốn giở bài lèn à?

aufdämpfen /(sw. V.; hat)/

trải khăn bàn;

aufdämpfen /(sw. V.; hat)/

dọn bàn; bày bàn; dọn cơm;

die Kinder hatten schon aufgedeckt : bọn trẻ đã bày bàn ăn rồi.

aufdämpfen /(sw. V.; hat)/

khám phá; tiết lộ; phát hiện;

eine Verschwörung aufdecken : khám phá một âm mưu nổi loạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufdampfen /vi (s)/

hơi bốc lên, hơi bay lên.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Aufdampfen

[EN] vapor deposition (Mỹ), vapour deposition (Anh):

[VI] phủ từ pha hơi, kết tủa từ pha hơi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufdampfen /nt/CNSX/

[EN] vapor depositing (Mỹ), vapour depositing (Anh)

[VI] sự kết tủa từ pha hơi

Aufdampfen /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] vapor deposition (Mỹ), vapour deposition (Anh)

[VI] sự kết tủa từ pha hơi

aufdampfen /vt/CNSX/

[EN] vapor-deposit (Mỹ), vapour-deposit (Anh)

[VI] làm kết tủa từ pha hơi