TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vacuum metallizing

lớp phủ kim loại hóa chân không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mạ kim loại trong chân không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vacuum metallizing

vacuum metallizing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vacuum metalizing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vacuum deposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vapour deposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vacuum metallizing

Vakuummetallisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufdampfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bedampfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vacuum metallizing

métallisation dans le vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titanisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vaporisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vacuum deposition,vacuum metallizing,vapour deposition /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufdampfen; Bedampfen

[EN] vacuum deposition; vacuum metallizing; vapour deposition

[FR] métallisation dans le vide; titanisation; vaporisation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuummetallisierung /f/SỨ_TT/

[EN] vacuum metalizing (Mỹ), vacuum metallizing (Anh)

[VI] sự mạ kim loại trong chân không

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vacuum metallizing

lớp phủ kim loại hóa chân không