TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kết tủa từ pha hơi

sự kết tủa từ pha hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự kết tủa từ pha hơi

chemical vapour deposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precipitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical vapour deposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vapor depositing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vapour depositing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vapor deposition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vapour deposition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự kết tủa từ pha hơi

Aufdampfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufdampfen /nt/CNSX/

[EN] vapor depositing (Mỹ), vapour depositing (Anh)

[VI] sự kết tủa từ pha hơi

Aufdampfen /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] vapor deposition (Mỹ), vapour deposition (Anh)

[VI] sự kết tủa từ pha hơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical vapour deposition, precipitation

sự kết tủa từ pha hơi

 chemical vapour deposition

sự kết tủa từ pha hơi

 chemical vapour deposition /y học/

sự kết tủa từ pha hơi