TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lật chăn ra

lật chăn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở chăn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lật chăn ra

aufdämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dich im Schlaf aufgedeckt

con đã hất tấm chăn đắp trong khi ngủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdämpfen /(sw. V.; hat)/

lật chăn ra; giở chăn ra;

con đã hất tấm chăn đắp trong khi ngủ. : du hast dich im Schlaf aufgedeckt