TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bedämpfung

Sự suy giảm

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

độ tắt dằn

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bedampfung

vapour deposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vapor blasting

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
bedämpfung

damping of sensors

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bedampfung

Bedampfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bedampfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aufdampfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
bedämpfung

Bedämpfung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

bedampfung

dépôt par évaporation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

vapor blasting

Bedampfung, Bedampfen, Aufdampfen

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Bedämpfung

[EN] damping of sensors

[VI] Sự suy giảm, độ tắt dằn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bedampfung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bedampfung

[EN] vapour deposition

[FR] dépôt par évaporation