Việt
thấy rõ. thây dược
dễ thấy
dể nhận thấy
nổi bật
trội lên
xuất sắc
Đức
bemerkbar
sich bemerkbar machen
thu hút sự chú ý, làm chú ý đến minh, trội hẳn lên, nổi hẳn lên, cảm thấy.
bemerkbar /a/
thấy rõ. thây dược, dễ thấy, dể nhận thấy, nổi bật, trội lên, xuất sắc; sich bemerkbar machen thu hút sự chú ý, làm chú ý đến minh, trội hẳn lên, nổi hẳn lên, cảm thấy.