Anh
to firmware
to format
to mark up
Đức
formatieren
auszeichnen
Pháp
formater
formater /IT-TECH,TECH/
[DE] formatieren
[EN] to firmware; to format
[FR] formater
formater /IT-TECH/
[DE] auszeichnen
[EN] to mark up
formater [foRmate] V. tr. [1] TIN Đưa vào dạng, mẫu, tạo khuôn, lập chuông trình cho máy tính.