Việt
đưa lên bờ
cho người lên bờ
đưa người vào bờ
ngoài láp
ngoại
đỏ bộ
quyết định
tuyên dương
bị
chịu
lâm vào
rơi vào
bỏ sót
sót
bô
lược bỏ
Anh
put ashore
on shore
disembark
land
Đức
ausschiffen
äußeruntenrichtlich a
ngoài láp, ngoại 2.đưa lên bờ, đỏ bộ (người); hạ thủy (thuyền), thả thuyền xuống nưóc; 3. quyết định, tuyên dương (khen thưỏng); 4. (D) bị, chịu, lâm vào, rơi vào; 5. bỏ sót, sót, bô, lược bỏ (bài học V.V.); vắng mặt; 6.
ausschiffen /vt/VT_THUỶ/
[EN] disembark, land, put ashore
[VI] cho người lên bờ, đưa người vào bờ, đưa lên bờ (hành khách)
put ashore, on shore
đưa lên bờ (hành khách)
put ashore /toán & tin/
put ashore /giao thông & vận tải/