TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sót

sót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tàn dư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiệt độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bỏ sót

ngoài láp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa lên bờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự sai sót: übersehen bỏ sót

được và không tách chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động qua: überfliegen bay qua trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lan rộng ảnh hưỏng đến đối tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lặp di lặp lại hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển ra ngoài giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sai sót: übersehen bỏ sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sót lại

sót lại

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sót

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

còn lại

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

sót

 residual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residual

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

remanent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metathetic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sót lại

Residual

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

sót

Rest-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperatur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bỏ sót

äußeruntenrichtlich a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự sai sót: übersehen bỏ sót

über*

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

noch vorhandene Strahlungsquellen (z.B. kontaminierte Materialien)

Còn nguồn các tia bức xạ sót lại (t.d. các chất bị phóng xạ)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abstreifen des überschüssigen Schmieröles von der Zylinderwand.

Gạt dầu bôi trơn còn sót lại trên thành xi lanh.

Ein weicher Lappen entfernt die Flussmittelreste.

Dùng giẻ lau mềm loại bỏ chất trợ dung còn sót lại.

Damit können eventuell festgestellte Mängel behoben werden.

Qua đó, các thiếu sót có thể được xác định và chỉnh sửa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Abbau der Restfeuchte

:: Giảm độ ẩm còn sót lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat bei der Verteilung ein Kind ausgelassen

trong lúc chia (quà), anh ta đã bỏ sót một đứa bé

den nächsten Zug lassen wir auch noch aus und nehmen den übernächsten

chúng ta sẽ bỏ qua chuyến tàu sau và lên chuyến tàu kế tiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er hat Temperatur

anh ấy bị sốt.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Residual

sót lại, sót, còn lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslassen /(st. V.; hat)/

bỏ qua; sót (überspringen, übergehen);

trong lúc chia (quà), anh ta đã bỏ sót một đứa bé : er hat bei der Verteilung ein Kind ausgelassen chúng ta sẽ bỏ qua chuyến tàu sau và lên chuyến tàu kế tiếp. : den nächsten Zug lassen wir auch noch aus und nehmen den übernächsten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Temperatur /í =, -en/

1. nhiệt độ; 2. [sự] sót; [cơn] sốt, sốt nóng; er hat Temperatur anh ấy bị sốt.

äußeruntenrichtlich a

ngoài láp, ngoại 2.đưa lên bờ, đỏ bộ (người); hạ thủy (thuyền), thả thuyền xuống nưóc; 3. quyết định, tuyên dương (khen thưỏng); 4. (D) bị, chịu, lâm vào, rơi vào; 5. bỏ sót, sót, bô, lược bỏ (bài học V.V.); vắng mặt; 6.

über* /(tách/

1. chuyển động qua: überfliegen bay qua trên; 2. sự lan rộng ảnh hưỏng đến đối tượng; überdachen đậy nắp; übergreifen lan rộng, truyền bá; 3. sự lặp di lặp lại hành động; iiberáckern cày lại, cày đảo; 4. chuyển ra ngoài giói hạn; : überanstrengen làm... mệt quá [mệt nhoài]; überarbeiten làm vượt mức; 5. sự sai sót: übersehen bỏ sót, sót.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

remanent

dư, sót (hiện tượng từ dư)

metathetic

tàn dư, sót

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rest- /pref/S_PHỦ/

[EN] residual

[VI] dư, sót

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual /hóa học & vật liệu/

sót