über* /(tách/
1. chuyển động qua: überfliegen bay qua trên; 2. sự lan rộng ảnh hưỏng đến đối tượng; überdachen đậy nắp; übergreifen lan rộng, truyền bá; 3. sự lặp di lặp lại hành động; iiberáckern cày lại, cày đảo; 4. chuyển ra ngoài giói hạn; : überanstrengen làm... mệt quá [mệt nhoài]; überarbeiten làm vượt mức; 5. sự sai sót: übersehen bỏ sót, sót.