TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überrest

máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẩu thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồ sót lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überrest

trace n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

überrest

Überrest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spur

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

pl

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die sterblichen Überreste (geh. verhüll.)

nắm xương tàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Überrest e früherer Schönheit

dáu vết sắc đẹp xưa;

die sterblichen Überrest

e di hài, hài cót;

Từ điển Polymer Anh-Đức

trace n

Spur, Überrest, pl (meist Überreste)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überrest /der; -[e]s, -e (meist PL)/

mẩu còn lại; mảnh còn lại; mẩu thừa; phần dư; dồ sót lại; đồ còn lại;

überrest /der; -[e]s, -e (meist PL)/

di tích; tàn tích; tàn dư;

die sterblichen Überreste (geh. verhüll.) : nắm xương tàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überrest /m-es, -e/

1. máu [mảnh, miéngl còn lại, mẩu thùa, phần dư; die Überrest e früherer Schönheit dáu vết sắc đẹp xưa; die sterblichen Überrest e di hài, hài cót; getrũmmerte - e (địa chất) vụn đá; 2. pl di tích, tàn tích, tàn dư.