Việt
máu
mẩu còn lại
mảnh còn lại
mẩu thừa
phần dư
dồ sót lại
đồ còn lại
di tích
tàn tích
tàn dư
Anh
trace n
Đức
Überrest
Spur
pl
die sterblichen Überreste (geh. verhüll.)
nắm xương tàn.
die Überrest e früherer Schönheit
dáu vết sắc đẹp xưa;
die sterblichen Überrest
e di hài, hài cót;
Spur, Überrest, pl (meist Überreste)
überrest /der; -[e]s, -e (meist PL)/
mẩu còn lại; mảnh còn lại; mẩu thừa; phần dư; dồ sót lại; đồ còn lại;
di tích; tàn tích; tàn dư;
die sterblichen Überreste (geh. verhüll.) : nắm xương tàn.
Überrest /m-es, -e/
1. máu [mảnh, miéngl còn lại, mẩu thùa, phần dư; die Überrest e früherer Schönheit dáu vết sắc đẹp xưa; die sterblichen Überrest e di hài, hài cót; getrũmmerte - e (địa chất) vụn đá; 2. pl di tích, tàn tích, tàn dư.