TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pl

logic vị ngữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pl

PL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trace n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

pl

PL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spur

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überrest

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Antrieb ⇒ K1 ⇒ S1 ⇒ PK ⇒ PL ⇒ H ⇒ Abtrieb.

Trục vào → C1 → S1 → PS → PL → I → Đầu ra.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PL Performance-Level nach ISO 13849-1

PL Mức hiệu suất PL theo ISO 13849- 1

Sicherheitsrelevante Leitfunktionen beginnen mit UZ und zeigen das geforderte SIL (Sicherheitsintegritäts-Level nach IEC 61511-1) oder PL (Performance-Level nach ISO 3849-1 links unten außerhalb des Sechsecks.

Chức năng phân phối quan trọng đối với an toàn bắt đầu bằng UZ và cho biết hạng yêu cầu SIL (mức an toàn tổng thể theo IEC 61511- 1) hay hạng PL (mức năng suất theo ISO 3849- 1 phía trái dưới ở bên ngoài lục giác).

Từ điển Polymer Anh-Đức

trace n

Spur, Überrest, pl (meist Überreste)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PL /v_tắt (Prädikatenlogik)/TTN_TẠO/

[EN] PL (predicate logic)

[VI] logic vị ngữ