Việt
còn sót lại
còn dư
còn đọng lại
để lại dâu vết
Đức
zuruckbleiben
von dem Unfall ist bei ihm nichts zurück geblieben
vụ tai nạn không để lại cho anh ia thưang tổn nào.
zuruckbleiben /(st. V.; ist)/
còn sót lại; còn dư; còn đọng lại; để lại dâu vết;
vụ tai nạn không để lại cho anh ia thưang tổn nào. : von dem Unfall ist bei ihm nichts zurück geblieben