TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để lại dâu vết

còn sót lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn đọng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lại dâu vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để lại dâu vết

zuruckbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von dem Unfall ist bei ihm nichts zurück geblieben

vụ tai nạn không để lại cho anh ia thưang tổn nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckbleiben /(st. V.; ist)/

còn sót lại; còn dư; còn đọng lại; để lại dâu vết;

vụ tai nạn không để lại cho anh ia thưang tổn nào. : von dem Unfall ist bei ihm nichts zurück geblieben