TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ma

sất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái hãm ma sát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Mờ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhạt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Cử nhân văn chương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khối lượng nguyên tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 Chử tắt của mama

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mother: mẹ. 2 Nữ thần .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
mạ

đều

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

ma

ma

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

X-ray tube current

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mạ

mạ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

ma

Ma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Röntgenröhrenstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ma

courant dans le tube radiogène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mA

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

X-ray tube current,mA /SCIENCE,TECH/

[DE] Röntgenröhrenstrom; mA

[EN] X-ray tube current; mA

[FR] courant dans le tube radiogène; mA

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mạ

đều (mật định hình)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ma

1) Chử tắt của mama, mother: mẹ. 2) Nữ thần (của thổ dân Tiểu á Tế á).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ma /v_tắt (Atommasse)/CNH_NHÂN/

[EN] Ma (atomic mass)

[VI] khối lượng nguyên tử

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

MA

Cử nhân văn chương

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ma

Mờ, nhạt

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

MA

Missed Approach

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ma

sất; cái hãm ma sát