TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ma

khoảng cách tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lượng nguyên tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị bệnh đau dạ dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mác ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạnh họể>kiếm chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét nét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maco

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại bông được trồng ở Ai Cập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải dệt từ sợi bông maco

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mä

Milliängström miliăngstrơm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ma

Ma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CD

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

X-ray tube current

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ma

MA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Röntgenröhrenstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mä

mÄ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ma

courant dans le tube radiogène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mA

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Röntgenröhrenstrom,mA /SCIENCE,TECH/

[DE] Röntgenröhrenstrom; mA

[EN] X-ray tube current; mA

[FR] courant dans le tube radiogène; mA

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mÄ

Milliängström (vật lí) miliăngstrơm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ma /gen.krank (Adj.)/

bị bệnh đau dạ dày;

ma /[’magma], das; -s, Magmen (Geol.)/

mác ma;

ma /kein ['me:kaln] (sw. V.; hat) (abwertend)/

bắt bẻ; hoạnh họể> kiếm chuyện; xét nét; gây sự; sinh sự;

Ma /ko [’mako], die; -, -s od. der od. das; -[s], -s/

maco; loại bông được trồng ở Ai Cập;

Ma /ko [’mako], die; -, -s od. der od. das; -[s], -s/

vải dệt từ sợi bông maco;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MA /v_tắt (Mittabstand)/CNSX, ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] CD (centre distance)

[VI] khoảng cách tâm

Ma /v_tắt (Atommasse)/CNH_NHÂN/

[EN] Ma (atomic mass)

[VI] khối lượng nguyên tử