Việt
không thể nhìn xuyên qua
mờ
đục
không trong suốt
Đức
blickdicht
Das transparente Fügeteil muss allerdings nicht zwangsläufig durchsichtig/klar aussehen, denn der Laserstrahl kann mit seiner Wellenlänge auch Bauteile durchdringen, die dem menschlichen Auge undurchdringbar erscheinen.
Chi tiết hàn được xuyên thấu không nhất thiết phải trong suốt bởi vì với bước sóng của chùm tia laser, nó có thể xuyên qua các chi tiết hàn mà mắt thường không thể nhìn xuyên qua được.
blickdicht /(Adj.)/
không thể nhìn xuyên qua; mờ; đục; không trong suốt (undurch sichtig);