TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể nhìn xuyên qua

không thể nhìn xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trong suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thể nhìn xuyên qua

blickdicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das transparente Fügeteil muss allerdings nicht zwangsläufig durchsichtig/klar aussehen, denn der Laserstrahl kann mit seiner Wellenlänge auch Bauteile durchdringen, die dem menschlichen Auge undurchdringbar erscheinen.

Chi tiết hàn được xuyên thấu không nhất thiết phải trong suốt bởi vì với bước sóng của chùm tia laser, nó có thể xuyên qua các chi tiết hàn mà mắt thường không thể nhìn xuyên qua được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blickdicht /(Adj.)/

không thể nhìn xuyên qua; mờ; đục; không trong suốt (undurch sichtig);