TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không trong suốt

không thể nhìn xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trong suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không trong suốt

blickdicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Undurchsichtig, schlagzäh, temperaturbeständig.

Đặc tính: Không trong suốt, bền va đập, bền nhiệt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Teilkristalline Kunststoffesind nicht durchsichtig.

Chất dẻo kết tinh từng phần không trong suốt.

Bei nicht transparentenTeilen ist eine stichprobenartige Gewichtsüberprüfung oder ein Aufschneiden der Probevorteilhaft.

Bọt khí (Hình 3) chỉ thấy được từ bên ngoàiđối với các vật liệu trong suốt như thủy tinh.Đối với các sản phẩm không trong suốt phảithông qua kiểm tra lại trọng lượng hoặc cắtcác mẫu kiểm tra ngẫu nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blickdicht /(Adj.)/

không thể nhìn xuyên qua; mờ; đục; không trong suốt (undurch sichtig);