Việt
không có hình dạng rõ ràng
nhòe
mờ
chập chờn
Anh
pantamorphic
Đức
schwimmen
die Zahlen schwam men vor ihren übermüdeten Augen
những con số nhòe nhoẹt trước đôi mắt mệt mỏi của nàng. 1
schwimmen /(st. V.)/
(ist) nhòe; mờ; chập chờn; không có hình dạng rõ ràng (verschwimmen);
những con số nhòe nhoẹt trước đôi mắt mệt mỏi của nàng. 1 : die Zahlen schwam men vor ihren übermüdeten Augen