Việt
quá hạn
Anh
overdue
Đức
ueberfaellig
Pháp
en retard
overdue /ENG-MECHANICAL/
[DE] ueberfaellig
[EN] overdue
[FR] en retard
(tt) : chậm tre, tốn đọng, dinh trệ, diên ky, đinh hoãn. [TM] [TC] overdue bill - thương phiếu không được thanh toán. * interests on overdue payments - lải diên kỳ.