TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trauma

chấn thương

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tổn thương

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

trauma :

Trauma :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
trauma

trauma

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

trauma :

Trauma :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

trauma :

Traumatisme:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

trauma

chấn thương, tổn thương

Một tác động gây tổn thương hay sốc đến cơ thể.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Trauma :

[EN] Trauma :

[FR] Traumatisme:

[DE] Trauma :

[VI] 1- thương tích về thể chất. 2- nỗi đau về tinh thần, về cảm xúc.