TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây tổn hại

gây tổn hại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gây tổn hại

 damage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Mögliche Ursachen für Waldschäden

Hình 1: Những nguồn tiềm năng gây tổn hại cho rừng

Tabelle 1: Beispiele für Kohlenwasserstoffe (KW) und Chlorkohlenwasserstoffe (CKW), die die menschliche Gesundheit als CMR-Stoffe belasten Stoff Vorkommen/Verwendung

Bảng 1: Thí dụ về những hydrocarbon và hydrocarbon chlor hóa là những chất CMR gây tổn hại cho sức khỏe con người

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damage /xây dựng/

gây tổn hại

damage /xây dựng/

gây tổn hại