Việt
sự hỏng mạng
sự cố mạng
Anh
network breakdown
collapse
crack
damage
Đức
Netzausfall
Netzausfall /m/V_THÔNG/
[EN] network breakdown
[VI] sự cố mạng, sự hỏng mạng
network breakdown, collapse, crack, damage
network breakdown /điện tử & viễn thông/