TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hỏng mạng

sự hỏng mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự hỏng mạng

network breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 network breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hỏng mạng

Netzausfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzausfall /m/V_THÔNG/

[EN] network breakdown

[VI] sự cố mạng, sự hỏng mạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

network breakdown, collapse, crack, damage

sự hỏng mạng

 network breakdown /điện tử & viễn thông/

sự hỏng mạng