TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuisance

sự tác hại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phiền nhiễu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gây khó chịu ~ species loài phi ền nhiễ u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thiệt hại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tổn thất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác hại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trở ngại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chướng ngại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nuisance

nuisance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nuisance

Verunreinigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nuisance

nuisance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuisance /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verunreinigung

[EN] nuisance

[FR] nuisance

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nuisance

sự thiệt hại, sự tổn thất, tác hại, trở ngại, chướng ngại

Từ điển pháp luật Anh-Việt

nuisance

: hành vi gây hại, hành vi phải chiu bổi thường. [L] gây thiệt hại, tổn hại (" anything that works hurt, inconvenience or damage" ) - attractive nuisance - mối nguy hiem lôi cuốn sự chủ ý cùa tré em và qui trách nhiệm cho sở hữu chù nếu họ không có biện pháp ngăn chặn - private nuisance - xâm phạm quyên lợi dãn sự của cá nhân, đặc biệt lả làm bat on quyền hường dụng vì thài khi dộc hại, tiếng ồn, bụi bặm v.v... hoặc cản trờ sư hành sừ quyền địa dịch tự do sừ dụng lối vào (xem như hình tội hay khinh tội chóng lại công dân) - public nuisance - xâm phạm luật lệ công cộng (thi dư : về sự tư do lưu thông) hay xâm phạm thuần phong mỹ tục (Thi dụ : lõa the tại nơi riêng khiển người qua đường trông thấy...)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nuisance

phiền nhiễu, gây khó chịu ~ species loài phi ền nhiễ u

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

nuisance

That which annoys, vexes, or irritates.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nuisance

sự tác hại